Tế bào gốc
|
Tế bào ung thư
|
Tế bào gốc ung thư
|
Tế bào đã biệt hóa
|
|
Biệt hóa
|
X (tế bào có chức năng)
|
X (tế bào không chức năng)
|
||
Tự làm mới
|
X (theo kiểu bất đối xứng)
|
X (theo kiểu đối xứng)
|
||
Tăng sinh
|
X (tăng sinh có kiểm soát)
|
X (tăng sinh giới hạn)
|
X (tăng sinh không kiểm soát thời gian dài)
|
X (tăng sinh giới hạn
|
Di căn
|
Di cư
|
X
|
||
Ổn định di truyền
|
X
|
X
|
||
Kháng thuốc
|
X
|
X
|
||
Cám ứng apotosis
|
X
|
X
|
X
|
Trang Chủ » Công Nghệ Sinh Học »
Sinh Dược Học »
Ung Thư
» Phân biệt Tế bào gốc, tế bào ung thư, tế bào gốc ung thư, tế bào sinh dưỡng